Webon someone's. aight. out of one's. a red letter day. a red-letter day. all ears, to be. as and when. as from. as from (something) WebBritannica Dictionary definition of CHRONIC. 1. medical : continuing or occurring again and again for a long time. a chronic disease. He suffers from chronic arthritis/pain. …
Chronic Liver Disease - BlackDoctor.org - Where Wellness
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Chronic endometritis là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... WebChronic Renal Failure (CRF) Definition: slow and progressive decline in renal function over months to years Causes: long-standing diseases such as diabetes and hypertension, nephrotoxins, inherited conditions Symptoms: fatigue, decreased appetite, anemia, electrolyte imbalances, edema Diagnosis: laboratory tests, imaging studies, biopsy ... iowa court live stream
CHRONIC (adjective) American English definition and synonyms ...
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Chronic catarrhal laryngitis là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... Web2 days ago · Chronical definition: relating to or controlled by time Meaning, pronunciation, translations and examples Webchronicity noun [ U ] medical specialized uk / krəˈnɪs.ə.ti / us / krəˈnɪs.ə.t̬i / the fact that something such as pain or an illness is chronic (= continues for a long time): Hypercalcemia can vary in severity and in chronicity. Treatment may depend on the chronicity of the pain. More examples iowa court motion